Peso Mexico sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MXN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
207,48 pen

Mex$1,000 MXN = S/.0,2075 PEN

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Nuevo Sol Peru
1 MXN0.20748 PEN
5 MXN1.03739 PEN
10 MXN2.07477 PEN
20 MXN4.14954 PEN
50 MXN10.37385 PEN
100 MXN20.74770 PEN
250 MXN51.86925 PEN
500 MXN103.73850 PEN
1000 MXN207.47700 PEN
2000 MXN414.95400 PEN
5000 MXN1,037.38500 PEN
10000 MXN2,074.77000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Mexico
1 PEN4.81981 MXN
5 PEN24.09905 MXN
10 PEN48.19810 MXN
20 PEN96.39620 MXN
50 PEN240.99050 MXN
100 PEN481.98100 MXN
250 PEN1,204.95250 MXN
500 PEN2,409.90500 MXN
1000 PEN4,819.81000 MXN
2000 PEN9,639.62000 MXN
5000 PEN24,099.05000 MXN
10000 PEN48,198.10000 MXN