Peso Mexico sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền MXN sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
376,46 bob

Mex$1,000 MXN = Bs0,3765 BOB

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Boliviano Bolivia
1 MXN0.37646 BOB
5 MXN1.88228 BOB
10 MXN3.76456 BOB
20 MXN7.52912 BOB
50 MXN18.82280 BOB
100 MXN37.64560 BOB
250 MXN94.11400 BOB
500 MXN188.22800 BOB
1000 MXN376.45600 BOB
2000 MXN752.91200 BOB
5000 MXN1,882.28000 BOB
10000 MXN3,764.56000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Peso Mexico
1 BOB2.65635 MXN
5 BOB13.28175 MXN
10 BOB26.56350 MXN
20 BOB53.12700 MXN
50 BOB132.81750 MXN
100 BOB265.63500 MXN
250 BOB664.08750 MXN
500 BOB1,328.17500 MXN
1000 BOB2,656.35000 MXN
2000 BOB5,312.70000 MXN
5000 BOB13,281.75000 MXN
10000 BOB26,563.50000 MXN