Rupee Ấn Độ sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền INR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 inr
934.60 hkd

₹1.000 INR = $0.09346 HKD

Mid-market exchange rate at 03:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Hồng Kông
1 INR0.09346 HKD
5 INR0.46730 HKD
10 INR0.93460 HKD
20 INR1.86919 HKD
50 INR4.67299 HKD
100 INR9.34597 HKD
250 INR23.36493 HKD
300 INR28.03791 HKD
500 INR46.72985 HKD
600 INR56.07582 HKD
1000 INR93.45970 HKD
2000 INR186.91940 HKD
5000 INR467.29850 HKD
10000 INR934.59700 HKD
25000 INR2336.49250 HKD
50000 INR4672.98500 HKD
100000 INR9345.97000 HKD
1000000 INR93459.70000 HKD
1000000000 INR93459700.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Ấn Độ
100 HKD1069.98000 INR
200 HKD2139.96000 INR
300 HKD3209.94000 INR
500 HKD5349.90000 INR
1000 HKD10699.80000 INR
2000 HKD21399.60000 INR
2500 HKD26749.50000 INR
3000 HKD32099.40000 INR
4000 HKD42799.20000 INR
5000 HKD53499.00000 INR
10000 HKD106998.00000 INR
20000 HKD213996.00000 INR