10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ
Đổi tiền INR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
1 INR | 0.01074 CHF |
5 INR | 0.05371 CHF |
10 INR | 0.10742 CHF |
20 INR | 0.21485 CHF |
50 INR | 0.53712 CHF |
100 INR | 1.07424 CHF |
250 INR | 2.68560 CHF |
300 INR | 3.22272 CHF |
500 INR | 5.37120 CHF |
600 INR | 6.44544 CHF |
1000 INR | 10.74240 CHF |
2000 INR | 21.48480 CHF |
5000 INR | 53.71200 CHF |
10000 INR | 107.42400 CHF |
25000 INR | 268.56000 CHF |
50000 INR | 537.12000 CHF |
100000 INR | 1,074.24000 CHF |
1000000 INR | 10,742.40000 CHF |
1000000000 INR | 10,742,400.00000 CHF |
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CHF | 93.08910 INR |
5 CHF | 465.44550 INR |
10 CHF | 930.89100 INR |
20 CHF | 1,861.78200 INR |
50 CHF | 4,654.45500 INR |
100 CHF | 9,308.91000 INR |
250 CHF | 23,272.27500 INR |
500 CHF | 46,544.55000 INR |
1000 CHF | 93,089.10000 INR |
2000 CHF | 186,178.20000 INR |
5000 CHF | 465,445.50000 INR |
10000 CHF | 930,891.00000 INR |