Đổi tiền CHF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
100 Franc Thụy Sĩ sang Rupee Ấn Độ
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Franc Thụy Sĩ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CHF | 93.16260 INR |
5 CHF | 465.81300 INR |
10 CHF | 931.62600 INR |
20 CHF | 1,863.25200 INR |
50 CHF | 4,658.13000 INR |
100 CHF | 9,316.26000 INR |
250 CHF | 23,290.65000 INR |
500 CHF | 46,581.30000 INR |
1000 CHF | 93,162.60000 INR |
2000 CHF | 186,325.20000 INR |
5000 CHF | 465,813.00000 INR |
10000 CHF | 931,626.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
1 INR | 0.01073 CHF |
5 INR | 0.05367 CHF |
10 INR | 0.10734 CHF |
20 INR | 0.21468 CHF |
50 INR | 0.53669 CHF |
100 INR | 1.07339 CHF |
250 INR | 2.68348 CHF |
300 INR | 3.22017 CHF |
500 INR | 5.36695 CHF |
600 INR | 6.44034 CHF |
1000 INR | 10.73390 CHF |
2000 INR | 21.46780 CHF |
5000 INR | 53.66950 CHF |
10000 INR | 107.33900 CHF |
25000 INR | 268.34750 CHF |
50000 INR | 536.69500 CHF |
100000 INR | 1,073.39000 CHF |
1000000 INR | 10,733.90000 CHF |
1000000000 INR | 10,733,900.00000 CHF |