Đổi tiền CHF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Franc Thụy Sĩ sang Rupee Ấn Độ

2.000 chf
186.333,20 inr

SFr.1,000 CHF = ₹93,17 INR

Mid-market exchange rate at 20:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ
1 CHF93.16660 INR
5 CHF465.83300 INR
10 CHF931.66600 INR
20 CHF1,863.33200 INR
50 CHF4,658.33000 INR
100 CHF9,316.66000 INR
250 CHF23,291.65000 INR
500 CHF46,583.30000 INR
1000 CHF93,166.60000 INR
2000 CHF186,333.20000 INR
5000 CHF465,833.00000 INR
10000 CHF931,666.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ
1 INR0.01073 CHF
5 INR0.05367 CHF
10 INR0.10734 CHF
20 INR0.21467 CHF
50 INR0.53668 CHF
100 INR1.07335 CHF
250 INR2.68338 CHF
300 INR3.22005 CHF
500 INR5.36675 CHF
600 INR6.44010 CHF
1000 INR10.73350 CHF
2000 INR21.46700 CHF
5000 INR53.66750 CHF
10000 INR107.33500 CHF
25000 INR268.33750 CHF
50000 INR536.67500 CHF
100000 INR1,073.35000 CHF
1000000 INR10,733.50000 CHF
1000000000 INR10,733,500.00000 CHF