Euro sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền EUR sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
4.121,07 pgk

€1,000 EUR = K4,121 PGK

Mid-market exchange rate at 23:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kina Papua New Guinea
1 EUR4.12107 PGK
5 EUR20.60535 PGK
10 EUR41.21070 PGK
20 EUR82.42140 PGK
50 EUR206.05350 PGK
100 EUR412.10700 PGK
250 EUR1,030.26750 PGK
500 EUR2,060.53500 PGK
1000 EUR4,121.07000 PGK
2000 EUR8,242.14000 PGK
5000 EUR20,605.35000 PGK
10000 EUR41,210.70000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Euro
1 PGK0.24266 EUR
5 PGK1.21328 EUR
10 PGK2.42656 EUR
20 PGK4.85312 EUR
50 PGK12.13280 EUR
100 PGK24.26560 EUR
250 PGK60.66400 EUR
500 PGK121.32800 EUR
1000 PGK242.65600 EUR
2000 PGK485.31200 EUR
5000 PGK1,213.28000 EUR
10000 PGK2,426.56000 EUR