Rupee Ấn Độ sang Kina Papua New Ghine
Đổi tiền INR sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Kina Papua New Ghine
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Kina Papua New Guinea | |
---|---|
1 INR | 0.04590 PGK |
5 INR | 0.22951 PGK |
10 INR | 0.45902 PGK |
20 INR | 0.91805 PGK |
50 INR | 2.29512 PGK |
100 INR | 4.59023 PGK |
250 INR | 11.47558 PGK |
300 INR | 13.77069 PGK |
500 INR | 22.95115 PGK |
600 INR | 27.54138 PGK |
1000 INR | 45.90230 PGK |
2000 INR | 91.80460 PGK |
5000 INR | 229.51150 PGK |
10000 INR | 459.02300 PGK |
25000 INR | 1,147.55750 PGK |
50000 INR | 2,295.11500 PGK |
100000 INR | 4,590.23000 PGK |
1000000 INR | 45,902.30000 PGK |
1000000000 INR | 45,902,300.00000 PGK |
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 PGK | 21.78540 INR |
5 PGK | 108.92700 INR |
10 PGK | 217.85400 INR |
20 PGK | 435.70800 INR |
50 PGK | 1,089.27000 INR |
100 PGK | 2,178.54000 INR |
250 PGK | 5,446.35000 INR |
500 PGK | 10,892.70000 INR |
1000 PGK | 21,785.40000 INR |
2000 PGK | 43,570.80000 INR |
5000 PGK | 108,927.00000 INR |
10000 PGK | 217,854.00000 INR |