Kwacha Zambia sang currency-names.VES

Đổi tiền ZMW sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
1.360,13 ves

ZK1,000 ZMW = Bs.1,360 VES

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / currency.VES
1 ZMW1.36013 VES
5 ZMW6.80065 VES
10 ZMW13.60130 VES
20 ZMW27.20260 VES
50 ZMW68.00650 VES
100 ZMW136.01300 VES
250 ZMW340.03250 VES
500 ZMW680.06500 VES
1000 ZMW1,360.13000 VES
2000 ZMW2,720.26000 VES
5000 ZMW6,800.65000 VES
10000 ZMW13,601.30000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / ZMW
1 VES0.73522 ZMW
5 VES3.67611 ZMW
10 VES7.35221 ZMW
20 VES14.70442 ZMW
50 VES36.76105 ZMW
100 VES73.52210 ZMW
250 VES183.80525 ZMW
500 VES367.61050 ZMW
1000 VES735.22100 ZMW
2000 VES1,470.44200 ZMW
5000 VES3,676.10500 ZMW
10000 VES7,352.21000 ZMW