2.000 currency-names.VES sang Kwacha Zambia

Đổi tiền VES sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
1.420,15 zmw

Bs.1,000 VES = ZK0,7101 ZMW

Mid-market exchange rate at 07:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / ZMW
1 VES0.71007 ZMW
5 VES3.55037 ZMW
10 VES7.10074 ZMW
20 VES14.20148 ZMW
50 VES35.50370 ZMW
100 VES71.00740 ZMW
250 VES177.51850 ZMW
500 VES355.03700 ZMW
1000 VES710.07400 ZMW
2000 VES1,420.14800 ZMW
5000 VES3,550.37000 ZMW
10000 VES7,100.74000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / currency.VES
1 ZMW1.40830 VES
5 ZMW7.04150 VES
10 ZMW14.08300 VES
20 ZMW28.16600 VES
50 ZMW70.41500 VES
100 ZMW140.83000 VES
250 ZMW352.07500 VES
500 ZMW704.15000 VES
1000 ZMW1,408.30000 VES
2000 ZMW2,816.60000 VES
5000 ZMW7,041.50000 VES
10000 ZMW14,083.00000 VES