1 Kwacha Zambia sang currency-names.ERN

Đổi tiền ZMW sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zmw
0,59 ern

ZK1,000 ZMW = Nfk0,5908 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Nakfa Eritrea
1 ZMW0.59083 ERN
5 ZMW2.95415 ERN
10 ZMW5.90830 ERN
20 ZMW11.81660 ERN
50 ZMW29.54150 ERN
100 ZMW59.08300 ERN
250 ZMW147.70750 ERN
500 ZMW295.41500 ERN
1000 ZMW590.83000 ERN
2000 ZMW1,181.66000 ERN
5000 ZMW2,954.15000 ERN
10000 ZMW5,908.30000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / ZMW
1 ERN1.69253 ZMW
5 ERN8.46265 ZMW
10 ERN16.92530 ZMW
20 ERN33.85060 ZMW
50 ERN84.62650 ZMW
100 ERN169.25300 ZMW
250 ERN423.13250 ZMW
500 ERN846.26500 ZMW
1000 ERN1,692.53000 ZMW
2000 ERN3,385.06000 ZMW
5000 ERN8,462.65000 ZMW
10000 ERN16,925.30000 ZMW