10 currency-names.ERN sang Kwacha Zambia

Đổi tiền ERN sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
17,42 zmw

Nfk1,000 ERN = ZK1,742 ZMW

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / ZMW
1 ERN1.74167 ZMW
5 ERN8.70835 ZMW
10 ERN17.41670 ZMW
20 ERN34.83340 ZMW
50 ERN87.08350 ZMW
100 ERN174.16700 ZMW
250 ERN435.41750 ZMW
500 ERN870.83500 ZMW
1000 ERN1,741.67000 ZMW
2000 ERN3,483.34000 ZMW
5000 ERN8,708.35000 ZMW
10000 ERN17,416.70000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Nakfa Eritrea
1 ZMW0.57416 ERN
5 ZMW2.87082 ERN
10 ZMW5.74163 ERN
20 ZMW11.48326 ERN
50 ZMW28.70815 ERN
100 ZMW57.41630 ERN
250 ZMW143.54075 ERN
500 ZMW287.08150 ERN
1000 ZMW574.16300 ERN
2000 ZMW1,148.32600 ERN
5000 ZMW2,870.81500 ERN
10000 ZMW5,741.63000 ERN