Rand Nam Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền ZAR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
200,73 sar

R1,000 ZAR = SR0,2007 SAR

Mid-market exchange rate at 10:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ZAR0.20073 SAR
5 ZAR1.00365 SAR
10 ZAR2.00729 SAR
20 ZAR4.01458 SAR
50 ZAR10.03645 SAR
100 ZAR20.07290 SAR
250 ZAR50.18225 SAR
500 ZAR100.36450 SAR
1000 ZAR200.72900 SAR
2000 ZAR401.45800 SAR
5000 ZAR1,003.64500 SAR
10000 ZAR2,007.29000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rand Nam Phi
1 SAR4.98183 ZAR
5 SAR24.90915 ZAR
10 SAR49.81830 ZAR
20 SAR99.63660 ZAR
50 SAR249.09150 ZAR
100 SAR498.18300 ZAR
250 SAR1,245.45750 ZAR
500 SAR2,490.91500 ZAR
1000 SAR4,981.83000 ZAR
2000 SAR9,963.66000 ZAR
5000 SAR24,909.15000 ZAR
10000 SAR49,818.30000 ZAR