5 Rand Nam Phi sang Rupee Nepal

Đổi tiền ZAR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
36,11 npr

R1,000 ZAR = ₨7,222 NPR

Mid-market exchange rate at 03:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Nepal
1 ZAR7.22163 NPR
5 ZAR36.10815 NPR
10 ZAR72.21630 NPR
20 ZAR144.43260 NPR
50 ZAR361.08150 NPR
100 ZAR722.16300 NPR
250 ZAR1,805.40750 NPR
500 ZAR3,610.81500 NPR
1000 ZAR7,221.63000 NPR
2000 ZAR14,443.26000 NPR
5000 ZAR36,108.15000 NPR
10000 ZAR72,216.30000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rand Nam Phi
1 NPR0.13847 ZAR
5 NPR0.69237 ZAR
10 NPR1.38473 ZAR
20 NPR2.76946 ZAR
50 NPR6.92365 ZAR
100 NPR13.84730 ZAR
250 NPR34.61825 ZAR
500 NPR69.23650 ZAR
1000 NPR138.47300 ZAR
2000 NPR276.94600 ZAR
5000 NPR692.36500 ZAR
10000 NPR1,384.73000 ZAR