1 Rand Nam Phi sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền ZAR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zar
0,26 myr

R1,000 ZAR = RM0,2567 MYR

Mid-market exchange rate at 06:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ringgit Malaysia
1 ZAR0.25673 MYR
5 ZAR1.28367 MYR
10 ZAR2.56733 MYR
20 ZAR5.13466 MYR
50 ZAR12.83665 MYR
100 ZAR25.67330 MYR
250 ZAR64.18325 MYR
500 ZAR128.36650 MYR
1000 ZAR256.73300 MYR
2000 ZAR513.46600 MYR
5000 ZAR1,283.66500 MYR
10000 ZAR2,567.33000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rand Nam Phi
1 MYR3.89509 ZAR
5 MYR19.47545 ZAR
10 MYR38.95090 ZAR
20 MYR77.90180 ZAR
50 MYR194.75450 ZAR
100 MYR389.50900 ZAR
250 MYR973.77250 ZAR
500 MYR1,947.54500 ZAR
1000 MYR3,895.09000 ZAR
2000 MYR7,790.18000 ZAR
5000 MYR19,475.45000 ZAR
10000 MYR38,950.90000 ZAR