20 Ringgit Malaysia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MYR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
78,71 zar

RM1,000 MYR = R3,935 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rand Nam Phi
1 MYR3.93527 ZAR
5 MYR19.67635 ZAR
10 MYR39.35270 ZAR
20 MYR78.70540 ZAR
50 MYR196.76350 ZAR
100 MYR393.52700 ZAR
250 MYR983.81750 ZAR
500 MYR1,967.63500 ZAR
1000 MYR3,935.27000 ZAR
2000 MYR7,870.54000 ZAR
5000 MYR19,676.35000 ZAR
10000 MYR39,352.70000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ringgit Malaysia
1 ZAR0.25411 MYR
5 ZAR1.27056 MYR
10 ZAR2.54112 MYR
20 ZAR5.08224 MYR
50 ZAR12.70560 MYR
100 ZAR25.41120 MYR
250 ZAR63.52800 MYR
500 ZAR127.05600 MYR
1000 ZAR254.11200 MYR
2000 ZAR508.22400 MYR
5000 ZAR1,270.56000 MYR
10000 ZAR2,541.12000 MYR