1 nghìn Rand Nam Phi sang Franc Comoros

Đổi tiền ZAR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
24.869 kmf

R1,000 ZAR = CF24,87 KMF

Mid-market exchange rate at 07:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc Comoros
1 ZAR24.86880 KMF
5 ZAR124.34400 KMF
10 ZAR248.68800 KMF
20 ZAR497.37600 KMF
50 ZAR1,243.44000 KMF
100 ZAR2,486.88000 KMF
250 ZAR6,217.20000 KMF
500 ZAR12,434.40000 KMF
1000 ZAR24,868.80000 KMF
2000 ZAR49,737.60000 KMF
5000 ZAR124,344.00000 KMF
10000 ZAR248,688.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rand Nam Phi
1 KMF0.04021 ZAR
5 KMF0.20105 ZAR
10 KMF0.40211 ZAR
20 KMF0.80422 ZAR
50 KMF2.01055 ZAR
100 KMF4.02110 ZAR
250 KMF10.05275 ZAR
500 KMF20.10550 ZAR
1000 KMF40.21100 ZAR
2000 KMF80.42200 ZAR
5000 KMF201.05500 ZAR
10000 KMF402.11000 ZAR