5.000 Franc Comoros sang Rand Nam Phi

Đổi tiền KMF sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kmf
207,50 zar

CF1,000 KMF = R0,04150 ZAR

Mid-market exchange rate at 06:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rand Nam Phi
1 KMF0.04150 ZAR
5 KMF0.20750 ZAR
10 KMF0.41501 ZAR
20 KMF0.83002 ZAR
50 KMF2.07505 ZAR
100 KMF4.15009 ZAR
250 KMF10.37523 ZAR
500 KMF20.75045 ZAR
1000 KMF41.50090 ZAR
2000 KMF83.00180 ZAR
5000 KMF207.50450 ZAR
10000 KMF415.00900 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Franc Comoros
1 ZAR24.09580 KMF
5 ZAR120.47900 KMF
10 ZAR240.95800 KMF
20 ZAR481.91600 KMF
50 ZAR1,204.79000 KMF
100 ZAR2,409.58000 KMF
250 ZAR6,023.95000 KMF
500 ZAR12,047.90000 KMF
1000 ZAR24,095.80000 KMF
2000 ZAR48,191.60000 KMF
5000 ZAR120,479.00000 KMF
10000 ZAR240,958.00000 KMF