Đổi tiền ZAR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Rand Nam Phi sang Bảng Guernsey

100 zar
4,13 ggp

R1,000 ZAR = £0,04134 GGP

Mid-market exchange rate at 13:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Guernsey
1 ZAR0.04134 GGP
5 ZAR0.20670 GGP
10 ZAR0.41340 GGP
20 ZAR0.82679 GGP
50 ZAR2.06699 GGP
100 ZAR4.13397 GGP
250 ZAR10.33493 GGP
500 ZAR20.66985 GGP
1000 ZAR41.33970 GGP
2000 ZAR82.67940 GGP
5000 ZAR206.69850 GGP
10000 ZAR413.39700 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rand Nam Phi
1 GGP24.18980 ZAR
5 GGP120.94900 ZAR
10 GGP241.89800 ZAR
20 GGP483.79600 ZAR
50 GGP1,209.49000 ZAR
100 GGP2,418.98000 ZAR
250 GGP6,047.45000 ZAR
500 GGP12,094.90000 ZAR
1000 GGP24,189.80000 ZAR
2000 GGP48,379.60000 ZAR
5000 GGP120,949.00000 ZAR
10000 GGP241,898.00000 ZAR