5 Rand Nam Phi sang currency-names.CUP

Đổi tiền ZAR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
6,39 cup

R1,000 ZAR = ₱1,278 CUP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Cuba
1 ZAR1.27797 CUP
5 ZAR6.38985 CUP
10 ZAR12.77970 CUP
20 ZAR25.55940 CUP
50 ZAR63.89850 CUP
100 ZAR127.79700 CUP
250 ZAR319.49250 CUP
500 ZAR638.98500 CUP
1000 ZAR1,277.97000 CUP
2000 ZAR2,555.94000 CUP
5000 ZAR6,389.85000 CUP
10000 ZAR12,779.70000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rand Nam Phi
1 CUP0.78249 ZAR
5 CUP3.91245 ZAR
10 CUP7.82490 ZAR
20 CUP15.64980 ZAR
50 CUP39.12450 ZAR
100 CUP78.24900 ZAR
250 CUP195.62250 ZAR
500 CUP391.24500 ZAR
1000 CUP782.49000 ZAR
2000 CUP1,564.98000 ZAR
5000 CUP3,912.45000 ZAR
10000 CUP7,824.90000 ZAR