10 currency-names.YER sang Franc CFP

Đổi tiền YER sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 yer
4 xpf

﷼1,000 YER = ₣0,4404 XPF

Mid-market exchange rate at 05:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Franc CFP
1 YER0.44042 XPF
5 YER2.20211 XPF
10 YER4.40421 XPF
20 YER8.80842 XPF
50 YER22.02105 XPF
100 YER44.04210 XPF
250 YER110.10525 XPF
500 YER220.21050 XPF
1000 YER440.42100 XPF
2000 YER880.84200 XPF
5000 YER2,202.10500 XPF
10000 YER4,404.21000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rial Yemen
1 XPF2.27056 YER
5 XPF11.35280 YER
10 XPF22.70560 YER
20 XPF45.41120 YER
50 XPF113.52800 YER
100 XPF227.05600 YER
250 XPF567.64000 YER
500 XPF1,135.28000 YER
1000 XPF2,270.56000 YER
2000 XPF4,541.12000 YER
5000 XPF11,352.80000 YER
10000 XPF22,705.60000 YER