10 Franc CFP sang currency-names.YER

Đổi tiền XPF sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
22,70 yer

₣1,000 XPF = ﷼2,270 YER

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rial Yemen
1 XPF2.27040 YER
5 XPF11.35200 YER
10 XPF22.70400 YER
20 XPF45.40800 YER
50 XPF113.52000 YER
100 XPF227.04000 YER
250 XPF567.60000 YER
500 XPF1,135.20000 YER
1000 XPF2,270.40000 YER
2000 XPF4,540.80000 YER
5000 XPF11,352.00000 YER
10000 XPF22,704.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Franc CFP
1 YER0.44045 XPF
5 YER2.20226 XPF
10 YER4.40452 XPF
20 YER8.80904 XPF
50 YER22.02260 XPF
100 YER44.04520 XPF
250 YER110.11300 XPF
500 YER220.22600 XPF
1000 YER440.45200 XPF
2000 YER880.90400 XPF
5000 YER2,202.26000 XPF
10000 YER4,404.52000 XPF