50 currency-names.YER sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền YER sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 yer
6,44 try

﷼1,000 YER = TL0,1288 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 YER0.12883 TRY
5 YER0.64416 TRY
10 YER1.28831 TRY
20 YER2.57662 TRY
50 YER6.44155 TRY
100 YER12.88310 TRY
250 YER32.20775 TRY
500 YER64.41550 TRY
1000 YER128.83100 TRY
2000 YER257.66200 TRY
5000 YER644.15500 TRY
10000 YER1,288.31000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rial Yemen
1 TRY7.76212 YER
5 TRY38.81060 YER
10 TRY77.62120 YER
20 TRY155.24240 YER
50 TRY388.10600 YER
100 TRY776.21200 YER
250 TRY1,940.53000 YER
500 TRY3,881.06000 YER
1000 TRY7,762.12000 YER
2000 TRY15,524.24000 YER
5000 TRY38,810.60000 YER
10000 TRY77,621.20000 YER