5 currency-names.YER sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền YER sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 yer
0,64 try

﷼1,000 YER = TL0,1289 TRY

Mid-market exchange rate at 08:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 YER0.12885 TRY
5 YER0.64427 TRY
10 YER1.28853 TRY
20 YER2.57706 TRY
50 YER6.44265 TRY
100 YER12.88530 TRY
250 YER32.21325 TRY
500 YER64.42650 TRY
1000 YER128.85300 TRY
2000 YER257.70600 TRY
5000 YER644.26500 TRY
10000 YER1,288.53000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rial Yemen
1 TRY7.76080 YER
5 TRY38.80400 YER
10 TRY77.60800 YER
20 TRY155.21600 YER
50 TRY388.04000 YER
100 TRY776.08000 YER
250 TRY1,940.20000 YER
500 TRY3,880.40000 YER
1000 TRY7,760.80000 YER
2000 TRY15,521.60000 YER
5000 TRY38,804.00000 YER
10000 TRY77,608.00000 YER