250 currency-names.YER sang Rupee Pakistan

Đổi tiền YER sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 yer
278,34 pkr

﷼1,000 YER = ₨1,113 PKR

Mid-market exchange rate at 19:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Pakistan
1 YER1.11334 PKR
5 YER5.56670 PKR
10 YER11.13340 PKR
20 YER22.26680 PKR
50 YER55.66700 PKR
100 YER111.33400 PKR
250 YER278.33500 PKR
500 YER556.67000 PKR
1000 YER1,113.34000 PKR
2000 YER2,226.68000 PKR
5000 YER5,566.70000 PKR
10000 YER11,133.40000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rial Yemen
1 PKR0.89820 YER
5 PKR4.49098 YER
10 PKR8.98195 YER
20 PKR17.96390 YER
50 PKR44.90975 YER
100 PKR89.81950 YER
250 PKR224.54875 YER
500 PKR449.09750 YER
1000 PKR898.19500 YER
2000 PKR1,796.39000 YER
5000 PKR4,490.97500 YER
10000 PKR8,981.95000 YER