100 Rupee Pakistan sang currency-names.YER

Đổi tiền PKR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pkr
89,78 yer

₨1,000 PKR = ﷼0,8978 YER

Mid-market exchange rate at 08:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rial Yemen
1 PKR0.89776 YER
5 PKR4.48882 YER
10 PKR8.97764 YER
20 PKR17.95528 YER
50 PKR44.88820 YER
100 PKR89.77640 YER
250 PKR224.44100 YER
500 PKR448.88200 YER
1000 PKR897.76400 YER
2000 PKR1,795.52800 YER
5000 PKR4,488.82000 YER
10000 PKR8,977.64000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Pakistan
1 YER1.11388 PKR
5 YER5.56940 PKR
10 YER11.13880 PKR
20 YER22.27760 PKR
50 YER55.69400 PKR
100 YER111.38800 PKR
250 YER278.47000 PKR
500 YER556.94000 PKR
1000 YER1,113.88000 PKR
2000 YER2,227.76000 PKR
5000 YER5,569.40000 PKR
10000 YER11,138.80000 PKR