10 nghìn Rupee Pakistan sang currency-names.YER

Đổi tiền PKR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pkr
8.980,05 yer

₨1,000 PKR = ﷼0,8980 YER

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rial Yemen
1 PKR0.89801 YER
5 PKR4.49003 YER
10 PKR8.98005 YER
20 PKR17.96010 YER
50 PKR44.90025 YER
100 PKR89.80050 YER
250 PKR224.50125 YER
500 PKR449.00250 YER
1000 PKR898.00500 YER
2000 PKR1,796.01000 YER
5000 PKR4,490.02500 YER
10000 PKR8,980.05000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Pakistan
1 YER1.11358 PKR
5 YER5.56790 PKR
10 YER11.13580 PKR
20 YER22.27160 PKR
50 YER55.67900 PKR
100 YER111.35800 PKR
250 YER278.39500 PKR
500 YER556.79000 PKR
1000 YER1,113.58000 PKR
2000 YER2,227.16000 PKR
5000 YER5,567.90000 PKR
10000 YER11,135.80000 PKR