10 currency-names.YER sang Shekel mới Israel

Đổi tiền YER sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 yer
0,15 ils

﷼1,000 YER = ₪0,01483 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shekel mới Israel
1 YER0.01483 ILS
5 YER0.07416 ILS
10 YER0.14831 ILS
20 YER0.29663 ILS
50 YER0.74157 ILS
100 YER1.48313 ILS
250 YER3.70783 ILS
500 YER7.41565 ILS
1000 YER14.83130 ILS
2000 YER29.66260 ILS
5000 YER74.15650 ILS
10000 YER148.31300 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Yemen
1 ILS67.42490 YER
5 ILS337.12450 YER
10 ILS674.24900 YER
20 ILS1,348.49800 YER
50 ILS3,371.24500 YER
100 ILS6,742.49000 YER
250 ILS16,856.22500 YER
500 ILS33,712.45000 YER
1000 ILS67,424.90000 YER
2000 ILS134,849.80000 YER
5000 ILS337,124.50000 YER
10000 ILS674,249.00000 YER