10 nghìn Shekel mới Israel sang currency-names.YER

Đổi tiền ILS sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
674.185 yer

₪1,000 ILS = ﷼67,42 YER

Mid-market exchange rate at 20:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Yemen
1 ILS67.41850 YER
5 ILS337.09250 YER
10 ILS674.18500 YER
20 ILS1,348.37000 YER
50 ILS3,370.92500 YER
100 ILS6,741.85000 YER
250 ILS16,854.62500 YER
500 ILS33,709.25000 YER
1000 ILS67,418.50000 YER
2000 ILS134,837.00000 YER
5000 ILS337,092.50000 YER
10000 ILS674,185.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shekel mới Israel
1 YER0.01483 ILS
5 YER0.07416 ILS
10 YER0.14833 ILS
20 YER0.29665 ILS
50 YER0.74164 ILS
100 YER1.48327 ILS
250 YER3.70818 ILS
500 YER7.41635 ILS
1000 YER14.83270 ILS
2000 YER29.66540 ILS
5000 YER74.16350 ILS
10000 YER148.32700 ILS