10 Shekel mới Israel sang currency-names.YER

Đổi tiền ILS sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
673,02 yer

₪1,000 ILS = ﷼67,30 YER

Mid-market exchange rate at 10:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Yemen
1 ILS67.30150 YER
5 ILS336.50750 YER
10 ILS673.01500 YER
20 ILS1,346.03000 YER
50 ILS3,365.07500 YER
100 ILS6,730.15000 YER
250 ILS16,825.37500 YER
500 ILS33,650.75000 YER
1000 ILS67,301.50000 YER
2000 ILS134,603.00000 YER
5000 ILS336,507.50000 YER
10000 ILS673,015.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shekel mới Israel
1 YER0.01486 ILS
5 YER0.07429 ILS
10 YER0.14859 ILS
20 YER0.29717 ILS
50 YER0.74293 ILS
100 YER1.48585 ILS
250 YER3.71463 ILS
500 YER7.42925 ILS
1000 YER14.85850 ILS
2000 YER29.71700 ILS
5000 YER74.29250 ILS
10000 YER148.58500 ILS