1 Franc CFP sang Krone Na Uy

Đổi tiền XPF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xpf
0,10 nok

₣1,000 XPF = kr0,09952 NOK

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krone Na Uy
1 XPF0.09952 NOK
5 XPF0.49758 NOK
10 XPF0.99517 NOK
20 XPF1.99033 NOK
50 XPF4.97584 NOK
100 XPF9.95167 NOK
250 XPF24.87918 NOK
500 XPF49.75835 NOK
1000 XPF99.51670 NOK
2000 XPF199.03340 NOK
5000 XPF497.58350 NOK
10000 XPF995.16700 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc CFP
1 NOK10.04860 XPF
5 NOK50.24300 XPF
10 NOK100.48600 XPF
20 NOK200.97200 XPF
50 NOK502.43000 XPF
100 NOK1,004.86000 XPF
250 NOK2,512.15000 XPF
500 NOK5,024.30000 XPF
1000 NOK10,048.60000 XPF
2000 NOK20,097.20000 XPF
5000 NOK50,243.00000 XPF
10000 NOK100,486.00000 XPF