5.000 Krone Na Uy sang Franc CFP

Đổi tiền NOK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nok
51.161 xpf

kr1,000 NOK = ₣10,23 XPF

Mid-market exchange rate at 21:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc CFP
1 NOK10.23210 XPF
5 NOK51.16050 XPF
10 NOK102.32100 XPF
20 NOK204.64200 XPF
50 NOK511.60500 XPF
100 NOK1,023.21000 XPF
250 NOK2,558.02500 XPF
500 NOK5,116.05000 XPF
1000 NOK10,232.10000 XPF
2000 NOK20,464.20000 XPF
5000 NOK51,160.50000 XPF
10000 NOK102,321.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krone Na Uy
1 XPF0.09773 NOK
5 XPF0.48866 NOK
10 XPF0.97732 NOK
20 XPF1.95464 NOK
50 XPF4.88661 NOK
100 XPF9.77321 NOK
250 XPF24.43303 NOK
500 XPF48.86605 NOK
1000 XPF97.73210 NOK
2000 XPF195.46420 NOK
5000 XPF488.66050 NOK
10000 XPF977.32100 NOK