500 Franc CFP sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền XPF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xpf
1.342,15 lkr

₣1,000 XPF = Sr2,684 LKR

Mid-market exchange rate at 11:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Sri Lanka
1 XPF2.68429 LKR
5 XPF13.42145 LKR
10 XPF26.84290 LKR
20 XPF53.68580 LKR
50 XPF134.21450 LKR
100 XPF268.42900 LKR
250 XPF671.07250 LKR
500 XPF1,342.14500 LKR
1000 XPF2,684.29000 LKR
2000 XPF5,368.58000 LKR
5000 XPF13,421.45000 LKR
10000 XPF26,842.90000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc CFP
1 LKR0.37254 XPF
5 LKR1.86269 XPF
10 LKR3.72538 XPF
20 LKR7.45076 XPF
50 LKR18.62690 XPF
100 LKR37.25380 XPF
250 LKR93.13450 XPF
500 LKR186.26900 XPF
1000 LKR372.53800 XPF
2000 LKR745.07600 XPF
5000 LKR1,862.69000 XPF
10000 LKR3,725.38000 XPF