50 Franc CFP sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền XPF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
132,76 lkr

₣1,000 XPF = Sr2,655 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Sri Lanka
1 XPF2.65510 LKR
5 XPF13.27550 LKR
10 XPF26.55100 LKR
20 XPF53.10200 LKR
50 XPF132.75500 LKR
100 XPF265.51000 LKR
250 XPF663.77500 LKR
500 XPF1,327.55000 LKR
1000 XPF2,655.10000 LKR
2000 XPF5,310.20000 LKR
5000 XPF13,275.50000 LKR
10000 XPF26,551.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc CFP
1 LKR0.37663 XPF
5 LKR1.88317 XPF
10 LKR3.76634 XPF
20 LKR7.53268 XPF
50 LKR18.83170 XPF
100 LKR37.66340 XPF
250 LKR94.15850 XPF
500 LKR188.31700 XPF
1000 LKR376.63400 XPF
2000 LKR753.26800 XPF
5000 LKR1,883.17000 XPF
10000 LKR3,766.34000 XPF