2.000 Franc CFP sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền XPF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xpf
5.367,34 lkr

₣1,000 XPF = Sr2,684 LKR

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Sri Lanka
1 XPF2.68367 LKR
5 XPF13.41835 LKR
10 XPF26.83670 LKR
20 XPF53.67340 LKR
50 XPF134.18350 LKR
100 XPF268.36700 LKR
250 XPF670.91750 LKR
500 XPF1,341.83500 LKR
1000 XPF2,683.67000 LKR
2000 XPF5,367.34000 LKR
5000 XPF13,418.35000 LKR
10000 XPF26,836.70000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc CFP
1 LKR0.37262 XPF
5 LKR1.86311 XPF
10 LKR3.72623 XPF
20 LKR7.45246 XPF
50 LKR18.63115 XPF
100 LKR37.26230 XPF
250 LKR93.15575 XPF
500 LKR186.31150 XPF
1000 LKR372.62300 XPF
2000 LKR745.24600 XPF
5000 LKR1,863.11500 XPF
10000 LKR3,726.23000 XPF