1 Franc CFP sang currency-names.KPW

Đổi tiền XPF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xpf
8,17 kpw

₣1,000 XPF = ₩8,168 KPW

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Won Bắc Triều Tiên
1 XPF8.16784 KPW
5 XPF40.83920 KPW
10 XPF81.67840 KPW
20 XPF163.35680 KPW
50 XPF408.39200 KPW
100 XPF816.78400 KPW
250 XPF2,041.96000 KPW
500 XPF4,083.92000 KPW
1000 XPF8,167.84000 KPW
2000 XPF16,335.68000 KPW
5000 XPF40,839.20000 KPW
10000 XPF81,678.40000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc CFP
1 KPW0.12243 XPF
5 KPW0.61216 XPF
10 KPW1.22431 XPF
20 KPW2.44862 XPF
50 KPW6.12155 XPF
100 KPW12.24310 XPF
250 KPW30.60775 XPF
500 KPW61.21550 XPF
1000 KPW122.43100 XPF
2000 KPW244.86200 XPF
5000 KPW612.15500 XPF
10000 KPW1,224.31000 XPF