250 Franc CFP sang Lev Bungari

Đổi tiền XPF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xpf
4,08 bgn

₣1,000 XPF = лв0,01631 BGN

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lev Bungari
1 XPF0.01631 BGN
5 XPF0.08155 BGN
10 XPF0.16310 BGN
20 XPF0.32620 BGN
50 XPF0.81550 BGN
100 XPF1.63099 BGN
250 XPF4.07748 BGN
500 XPF8.15495 BGN
1000 XPF16.30990 BGN
2000 XPF32.61980 BGN
5000 XPF81.54950 BGN
10000 XPF163.09900 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc CFP
1 BGN61.31260 XPF
5 BGN306.56300 XPF
10 BGN613.12600 XPF
20 BGN1,226.25200 XPF
50 BGN3,065.63000 XPF
100 BGN6,131.26000 XPF
250 BGN15,328.15000 XPF
500 BGN30,656.30000 XPF
1000 BGN61,312.60000 XPF
2000 BGN122,625.20000 XPF
5000 BGN306,563.00000 XPF
10000 BGN613,126.00000 XPF