Đổi tiền XPF sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Franc CFP sang Kwanza Angola

500 xpf
3.897,99 aoa

₣1,000 XPF = Kz7,796 AOA

Mid-market exchange rate at 18:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kwanza Angola
1 XPF7.79598 AOA
5 XPF38.97990 AOA
10 XPF77.95980 AOA
20 XPF155.91960 AOA
50 XPF389.79900 AOA
100 XPF779.59800 AOA
250 XPF1,948.99500 AOA
500 XPF3,897.99000 AOA
1000 XPF7,795.98000 AOA
2000 XPF15,591.96000 AOA
5000 XPF38,979.90000 AOA
10000 XPF77,959.80000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Franc CFP
1 AOA0.12827 XPF
5 AOA0.64136 XPF
10 AOA1.28271 XPF
20 AOA2.56542 XPF
50 AOA6.41355 XPF
100 AOA12.82710 XPF
250 AOA32.06775 XPF
500 AOA64.13550 XPF
1000 AOA128.27100 XPF
2000 AOA256.54200 XPF
5000 AOA641.35500 XPF
10000 AOA1,282.71000 XPF