100 Franc CFP sang Kwanza Angola

Đổi tiền XPF sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
758,84 aoa

₣1,000 XPF = Kz7,588 AOA

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kwanza Angola
1 XPF7.58844 AOA
5 XPF37.94220 AOA
10 XPF75.88440 AOA
20 XPF151.76880 AOA
50 XPF379.42200 AOA
100 XPF758.84400 AOA
250 XPF1,897.11000 AOA
500 XPF3,794.22000 AOA
1000 XPF7,588.44000 AOA
2000 XPF15,176.88000 AOA
5000 XPF37,942.20000 AOA
10000 XPF75,884.40000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Franc CFP
1 AOA0.13178 XPF
5 AOA0.65890 XPF
10 AOA1.31779 XPF
20 AOA2.63558 XPF
50 AOA6.58895 XPF
100 AOA13.17790 XPF
250 AOA32.94475 XPF
500 AOA65.88950 XPF
1000 AOA131.77900 XPF
2000 AOA263.55800 XPF
5000 AOA658.89500 XPF
10000 AOA1,317.79000 XPF