1 nghìn Franc CFP sang Kwanza Angola

Đổi tiền XPF sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
7.604,76 aoa

₣1,000 XPF = Kz7,605 AOA

Mid-market exchange rate at 11:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kwanza Angola
1 XPF7.60476 AOA
5 XPF38.02380 AOA
10 XPF76.04760 AOA
20 XPF152.09520 AOA
50 XPF380.23800 AOA
100 XPF760.47600 AOA
250 XPF1,901.19000 AOA
500 XPF3,802.38000 AOA
1000 XPF7,604.76000 AOA
2000 XPF15,209.52000 AOA
5000 XPF38,023.80000 AOA
10000 XPF76,047.60000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Franc CFP
1 AOA0.13150 XPF
5 AOA0.65749 XPF
10 AOA1.31497 XPF
20 AOA2.62994 XPF
50 AOA6.57485 XPF
100 AOA13.14970 XPF
250 AOA32.87425 XPF
500 AOA65.74850 XPF
1000 AOA131.49700 XPF
2000 AOA262.99400 XPF
5000 AOA657.48500 XPF
10000 AOA1,314.97000 XPF