Đổi tiền XPF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Franc CFP sang Dram Armenia

10.000 xpf
35.236,30 amd

₣1,000 XPF = ֏3,524 AMD

Mid-market exchange rate at 23:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dram Armenia
1 XPF3.52363 AMD
5 XPF17.61815 AMD
10 XPF35.23630 AMD
20 XPF70.47260 AMD
50 XPF176.18150 AMD
100 XPF352.36300 AMD
250 XPF880.90750 AMD
500 XPF1,761.81500 AMD
1000 XPF3,523.63000 AMD
2000 XPF7,047.26000 AMD
5000 XPF17,618.15000 AMD
10000 XPF35,236.30000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc CFP
1 AMD0.28380 XPF
5 AMD1.41900 XPF
10 AMD2.83799 XPF
20 AMD5.67598 XPF
50 AMD14.18995 XPF
100 AMD28.37990 XPF
250 AMD70.94975 XPF
500 AMD141.89950 XPF
1000 AMD283.79900 XPF
2000 AMD567.59800 XPF
5000 AMD1,418.99500 XPF
10000 AMD2,837.99000 XPF