500 Dram Armenia sang Franc CFP

Đổi tiền AMD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 amd
143 xpf

֏1,000 AMD = ₣0,2853 XPF

Mid-market exchange rate at 00:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc CFP
1 AMD0.28526 XPF
5 AMD1.42631 XPF
10 AMD2.85261 XPF
20 AMD5.70522 XPF
50 AMD14.26305 XPF
100 AMD28.52610 XPF
250 AMD71.31525 XPF
500 AMD142.63050 XPF
1000 AMD285.26100 XPF
2000 AMD570.52200 XPF
5000 AMD1,426.30500 XPF
10000 AMD2,852.61000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dram Armenia
1 XPF3.50556 AMD
5 XPF17.52780 AMD
10 XPF35.05560 AMD
20 XPF70.11120 AMD
50 XPF175.27800 AMD
100 XPF350.55600 AMD
250 XPF876.39000 AMD
500 XPF1,752.78000 AMD
1000 XPF3,505.56000 AMD
2000 XPF7,011.12000 AMD
5000 XPF17,527.80000 AMD
10000 XPF35,055.60000 AMD