500 Franc CFA Tây Phi sang Shilling Tanzania

Đổi tiền XOF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xof
2.126,23 tzs

CFA1,000 XOF = tzs4,252 TZS

Mid-market exchange rate at 22:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Tanzania
1 XOF4.25245 TZS
5 XOF21.26225 TZS
10 XOF42.52450 TZS
20 XOF85.04900 TZS
50 XOF212.62250 TZS
100 XOF425.24500 TZS
250 XOF1,063.11250 TZS
500 XOF2,126.22500 TZS
1000 XOF4,252.45000 TZS
2000 XOF8,504.90000 TZS
5000 XOF21,262.25000 TZS
10000 XOF42,524.50000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFA Tây Phi
1 TZS0.23516 XOF
5 TZS1.17579 XOF
10 TZS2.35158 XOF
20 TZS4.70316 XOF
50 TZS11.75790 XOF
100 TZS23.51580 XOF
250 TZS58.78950 XOF
500 TZS117.57900 XOF
1000 TZS235.15800 XOF
2000 TZS470.31600 XOF
5000 TZS1,175.79000 XOF
10000 TZS2,351.58000 XOF