5 Shilling Tanzania sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền TZS sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tzs
1 xof

tzs1,000 TZS = CFA0,2352 XOF

Mid-market exchange rate at 06:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFA Tây Phi
1 TZS0.23523 XOF
5 TZS1.17615 XOF
10 TZS2.35229 XOF
20 TZS4.70458 XOF
50 TZS11.76145 XOF
100 TZS23.52290 XOF
250 TZS58.80725 XOF
500 TZS117.61450 XOF
1000 TZS235.22900 XOF
2000 TZS470.45800 XOF
5000 TZS1,176.14500 XOF
10000 TZS2,352.29000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Tanzania
1 XOF4.25118 TZS
5 XOF21.25590 TZS
10 XOF42.51180 TZS
20 XOF85.02360 TZS
50 XOF212.55900 TZS
100 XOF425.11800 TZS
250 XOF1,062.79500 TZS
500 XOF2,125.59000 TZS
1000 XOF4,251.18000 TZS
2000 XOF8,502.36000 TZS
5000 XOF21,255.90000 TZS
10000 XOF42,511.80000 TZS