20 Shilling Tanzania sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền TZS sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
5 xof

tzs1,000 TZS = CFA0,2346 XOF

Mid-market exchange rate at 16:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFA Tây Phi
1 TZS0.23457 XOF
5 TZS1.17285 XOF
10 TZS2.34569 XOF
20 TZS4.69138 XOF
50 TZS11.72845 XOF
100 TZS23.45690 XOF
250 TZS58.64225 XOF
500 TZS117.28450 XOF
1000 TZS234.56900 XOF
2000 TZS469.13800 XOF
5000 TZS1,172.84500 XOF
10000 TZS2,345.69000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Tanzania
1 XOF4.26313 TZS
5 XOF21.31565 TZS
10 XOF42.63130 TZS
20 XOF85.26260 TZS
50 XOF213.15650 TZS
100 XOF426.31300 TZS
250 XOF1,065.78250 TZS
500 XOF2,131.56500 TZS
1000 XOF4,263.13000 TZS
2000 XOF8,526.26000 TZS
5000 XOF21,315.65000 TZS
10000 XOF42,631.30000 TZS