10 nghìn Franc CFA Tây Phi sang Shilling Tanzania

Đổi tiền XOF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xof
42.619,20 tzs

CFA1,000 XOF = tzs4,262 TZS

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Tanzania
1 XOF4.26192 TZS
5 XOF21.30960 TZS
10 XOF42.61920 TZS
20 XOF85.23840 TZS
50 XOF213.09600 TZS
100 XOF426.19200 TZS
250 XOF1,065.48000 TZS
500 XOF2,130.96000 TZS
1000 XOF4,261.92000 TZS
2000 XOF8,523.84000 TZS
5000 XOF21,309.60000 TZS
10000 XOF42,619.20000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFA Tây Phi
1 TZS0.23464 XOF
5 TZS1.17318 XOF
10 TZS2.34636 XOF
20 TZS4.69272 XOF
50 TZS11.73180 XOF
100 TZS23.46360 XOF
250 TZS58.65900 XOF
500 TZS117.31800 XOF
1000 TZS234.63600 XOF
2000 TZS469.27200 XOF
5000 TZS1,173.18000 XOF
10000 TZS2,346.36000 XOF