5 Franc CFA Tây Phi sang Krone Na Uy

Đổi tiền XOF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xof
0,09 nok

CFA1,000 XOF = kr0,01771 NOK

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Krone Na Uy
1 XOF0.01771 NOK
5 XOF0.08853 NOK
10 XOF0.17705 NOK
20 XOF0.35411 NOK
50 XOF0.88527 NOK
100 XOF1.77054 NOK
250 XOF4.42635 NOK
500 XOF8.85270 NOK
1000 XOF17.70540 NOK
2000 XOF35.41080 NOK
5000 XOF88.52700 NOK
10000 XOF177.05400 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc CFA Tây Phi
1 NOK56.47980 XOF
5 NOK282.39900 XOF
10 NOK564.79800 XOF
20 NOK1,129.59600 XOF
50 NOK2,823.99000 XOF
100 NOK5,647.98000 XOF
250 NOK14,119.95000 XOF
500 NOK28,239.90000 XOF
1000 NOK56,479.80000 XOF
2000 NOK112,959.60000 XOF
5000 NOK282,399.00000 XOF
10000 NOK564,798.00000 XOF