500 Krone Na Uy sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền NOK sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
27.703 xof

kr1,000 NOK = CFA55,41 XOF

Mid-market exchange rate at 15:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc CFA Tây Phi
1 NOK55.40560 XOF
5 NOK277.02800 XOF
10 NOK554.05600 XOF
20 NOK1,108.11200 XOF
50 NOK2,770.28000 XOF
100 NOK5,540.56000 XOF
250 NOK13,851.40000 XOF
500 NOK27,702.80000 XOF
1000 NOK55,405.60000 XOF
2000 NOK110,811.20000 XOF
5000 NOK277,028.00000 XOF
10000 NOK554,056.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Krone Na Uy
1 XOF0.01805 NOK
5 XOF0.09024 NOK
10 XOF0.18049 NOK
20 XOF0.36097 NOK
50 XOF0.90244 NOK
100 XOF1.80487 NOK
250 XOF4.51218 NOK
500 XOF9.02435 NOK
1000 XOF18.04870 NOK
2000 XOF36.09740 NOK
5000 XOF90.24350 NOK
10000 XOF180.48700 NOK