10 Krone Na Uy sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền NOK sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
562 xof

kr1,000 NOK = CFA56,16 XOF

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc CFA Tây Phi
1 NOK56.16140 XOF
5 NOK280.80700 XOF
10 NOK561.61400 XOF
20 NOK1,123.22800 XOF
50 NOK2,808.07000 XOF
100 NOK5,616.14000 XOF
250 NOK14,040.35000 XOF
500 NOK28,080.70000 XOF
1000 NOK56,161.40000 XOF
2000 NOK112,322.80000 XOF
5000 NOK280,807.00000 XOF
10000 NOK561,614.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Krone Na Uy
1 XOF0.01781 NOK
5 XOF0.08903 NOK
10 XOF0.17806 NOK
20 XOF0.35612 NOK
50 XOF0.89029 NOK
100 XOF1.78058 NOK
250 XOF4.45145 NOK
500 XOF8.90290 NOK
1000 XOF17.80580 NOK
2000 XOF35.61160 NOK
5000 XOF89.02900 NOK
10000 XOF178.05800 NOK