10 Đô-la Đông Caribê sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền XCD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xcd
40,45 sek

$1,000 XCD = kr4,045 SEK

Mid-market exchange rate at 06:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krona Thụy Điển
1 XCD4.04515 SEK
5 XCD20.22575 SEK
10 XCD40.45150 SEK
20 XCD80.90300 SEK
50 XCD202.25750 SEK
100 XCD404.51500 SEK
250 XCD1,011.28750 SEK
500 XCD2,022.57500 SEK
1000 XCD4,045.15000 SEK
2000 XCD8,090.30000 SEK
5000 XCD20,225.75000 SEK
10000 XCD40,451.50000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Đông Caribê
1 SEK0.24721 XCD
5 SEK1.23605 XCD
10 SEK2.47210 XCD
20 SEK4.94420 XCD
50 SEK12.36050 XCD
100 SEK24.72100 XCD
250 SEK61.80250 XCD
500 SEK123.60500 XCD
1000 SEK247.21000 XCD
2000 SEK494.42000 XCD
5000 SEK1,236.05000 XCD
10000 SEK2,472.10000 XCD